Dầu mỡ hoặc chất bôi trơn là thành phần thiết yếu trong đa ngành. Được sử dụng để giữ cho các phương tiện và máy móc luôn được bôi trơn. Tuy nhiên, không có loại chất bôi trơn nào giống nhau. Các loại mỡ khác nhau tạo ra những kết quả khác nhau dựa trên các đặc tính độc đáo. Chúng ta cùng khám phá các loại mỡ bôi trơn trong bài viết này.
GỐC CANXI
Mỡ gốc canxi là một trong những loại mỡ đầu tiên được sản xuất để sử dụng chung. Loại mỡ này có khả năng chịu nước tốt, chống ăn mòn và ổn định cơ học cao. Tuy nhiên, chất bôi trơn này hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ thấp, vì nhiệt độ cao có thể gây ra các biến đổi trong cấu trúc của nó. Ngày nay, mỡ gốc canxi và mỡ gốc phức hợp canxi chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, công nghiệp, ô tô và nông nghiệp.
GỐC LITHIUM
Mỡ gốc lithium nổi tiếng với độ bền, độ nhớt cao và sự ổn định. Cung cấp bảo vệ lâu dài chống lại oxy hóa, ăn mòn và nhiệt độ cực đoan. Mỡ gốc lithium và mỡ phức hợp lithium cũng được đặc trưng bởi khả năng bôi trơn xuất sắc, khả năng chịu nước tốt, và khả năng chịu được áp suất cao và tải trọng sốc. Chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm ô tô, làm vườn, công nghiệp, gia đình và các ứng dụng kim loại yêu cầu cao.
Dòng mỡ gốc Lithium thương hiệu DMAG được phân phối bởi HAANH.PETRO
GỐC PHỨC HỢP ALUMINIUM
Mỡ phức hợp gốc aluminium có nhiều ưu điểm. Nó có thể chịu được nhiệt độ cực kỳ cao, chống nước ấn tượng. Ngoài ra còn ngăn ngừa gỉ sét, ăn mòn và oxy hóa. Và dòng mỡ này có độ ổn định cắt tốt. Mỡ phức hợp gốc aluminium thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, nhưng cũng được biết đến với kết quả xuất sắc khi sử dụng trong ngành ô tô, gia công thép, xây dựng và nông nghiệp.
PHỨC HỢP GỐC BARIUM
Mỡ phức hợp gốc barium là một loại mỡ hiệu suất cao được biết đến rộng rãi về sự ổn định cơ học. Khả năng chịu nhiệt độ cao, chịu tải nặng và tốc độ cao. Có dung sai nước xuất sắc, độ ổn định oxy hóa lớn. Và khả năng chống lại các hóa chất khác nhau. Mỡ gốc phức hợp barium chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cao, tải trọng nặng, chẳng hạn như trong công nghiệp, hàng không, hàng hải và sản xuất.
GỐC BENTONE (ĐẤT SÉT)
Mỡ gốc bentone là một loại chất bôi trơn dựa trên đất sét. Được phát triển nhờ sự hỗ trợ của đất sét bentonite. Loại mỡ này thường được gọi là chất bôi trơn không chảy. Bởi vì nó không có điểm nóng chảy xác định. Các đặc tính chính của nó bao gồm khả năng chống biến đổi nhiệt độ. Khả năng bảo vệ khỏi hao mòn tốt, dung sai nước xuất sắc. Độ ổn định cơ học hoặc độ cắt tốt. Và độ bám dính ấn tượng. Mỡ gốc bentone lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao. Thường được sử dụng trong ngành thép, sản xuất, xây dựng, khai thác và gốm sứ.
GỐC POLYUREA
Mỡ gốc polyurea đã trở nên rất phổ biến do những đặc tính tuyệt vời của nó. Chẳng hạn như khả năng chống nước xuất sắc, độ ổn định oxy hóa lớn. Giúp ngăn ngừa gỉ sét và ăn mòn, độ bền, tính linh hoạt, ổn định cơ học tốt, cùng với hiệu suất ở nhiệt độ cao. Nhờ những đặc điểm này, Mỡ gốc polyurea được đề xuất sử dụng cho các ứng dụng có tuổi thọ dài và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó được coi là rất quan trọng cho việc bôi trơn thích hợp của các nhà máy thép và động cơ điện.
GỐC SODIUM
Mỡ gốc sodium được pha chế bằng cách trộn xà phòng soda với các phụ gia và dầu nền. Hỗn hợp này cung cấp độ ổn định cắt tốt. Điểm nóng chảy cao, khả năng bảo vệ chống gỉ sét xuất sắc và bôi trơn tốt. Nhưng có khả năng chống nước và ổn định oxy hóa kém. Do những nhược điểm của nó, mỡ gốc sodium hiện nay chủ yếu được sử dụng để bôi trơn các vòng bi tiếp điểm lăn. Hơn nữa, nó thường được trộn với các loại mỡ gốc khác nhằm tạo ra một loại mỡ gốc có chất lượng và giá trị cao hơn.
Tất cả bảy loại mỡ gốc này có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau. Mỡ đa dụng (MP- multipurpose). Mỡ chịu áp suất cực đại (EP- extreme pressure). Mỡ hàng hải, mỡ công suất lớn. Mỡ chuyên dụng, mỡ ô tô, mỡ công nghiệp, và nhiều loại khác. Tùy thuộc vào các đặc tính độc đáo của dầu nền. Ngoài ra, phụ gia và chất làm đặc được sử dụng trong quá trình sản xuất làm nên đặc tính trên.