Mỡ bôi trơn máy móc tạo màng bảo vệ giảm ma sát, tản nhiệt và ngăn bụi nước xâm nhập, vì vậy giúp hạn chế mài mòn, kẹt cứng và dừng máy ngoài kế hoạch. Chọn đúng loại mỡ, đúng độ đặc (NLGI – National Lubricating Grease Institute) và đúng tần suất bôi trơn sẽ trực tiếp kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Lợi ích của mỡ bôi trơn máy móc
-
Giảm mài mòn kim loại – kim loại, giảm rung ồn và quá nhiệt.
-
Chống gỉ, chống rỗ bề mặt ở ổ lăn/ổ trượt.
-
Làm kín khe hở, hạn chế rò rỉ và bụi bẩn.
-
Kéo dài chu kỳ bảo trì, giảm chi phí dừng máy.
Cách chọn mỡ bôi trơn máy móc đúng ngay lần đầu
-
Theo tốc độ – tải: tốc độ cao → dầu gốc độ nhớt thấp–trung bình, NLGI #1–#2; tải nặng, tốc độ thấp → dầu gốc độ nhớt cao, NLGI #2 – #3.
-
Theo nhiệt độ: môi trường nhiệt cao kéo dài → ưu tiên lithium complex hoặc calcium sulfonate complex (điểm nhỏ giọt cao).
-
Theo môi trường: ẩm/nước, rửa trôi → calcium sulfonate bám dính tốt; vòng đời dài, ít bảo trì → có thể cân nhắc polyurea (luôn kiểm tra tương thích).
-
Theo phương thức cấp mỡ: tự động/đường dài → NLGI #0–#1; ổ lăn kín phổ biến → NLGI #2.
-
Chỉ số cần xem: độ xuyên kim (NLGI), độ nhớt dầu gốc (40 °C/100 °C), điểm nhỏ giọt, chống nước, chống gỉ, chịu tải (EP).

Liều lượng – tần suất để mỡ “phát huy”
-
Ổ lăn: chỉ châm 1/3–1/2 thể tích rỗng, tránh nhồi đầy gây quá nhiệt.
-
Thiết lập lịch bảo trì: dựa trên giờ chạy, nhiệt độ, tải; theo dõi rung và nhiệt vỏ ổ.
-
Dấu hiệu cần châm/thay: tiếng ồn tăng, nhiệt tăng, mỡ sẫm/khét, có hạt kim loại.
Sai lầm thường gặp với mỡ bôi trơn máy móc
-
Dùng NLGI quá loãng cho ổ kín → rò rỉ.
-
Trộn mỡ khác hệ chất làm đặc (ví dụ lithium thường với polyurea) → tách dầu, mềm nhão/cứng vón.
-
Nhồi quá tay → tăng ma sát, quá nhiệt.
-
Bỏ qua vệ sinh điểm bôi trơn → mài mòn ba thân.
-
Không ghi nhãn nhận diện → dễ nhầm lẫn trong kho mỡ.
Quy trình 5 bước triển khai nhanh
-
Kiểm kê điểm bôi trơn, tốc độ, tải, nhiệt.
-
Phân nhóm theo hệ chất làm đặc và độ nhớt dầu gốc.
-
Chuẩn hóa mã mỡ, màu nhãn và dụng cụ riêng từng loại.
-
Lập lịch châm, hướng dẫn thao tác, đào tạo an toàn.
-
Theo dõi rung/nhiệt, định kỳ kiểm nghiệm mỡ thải để tối ưu chu kỳ.
FAQ về mỡ bôi trơn máy móc
- Nên dùng NLGI mấy cho ổ lăn phổ biến?
Thường NLGI #2; nhiệt cao/tải nặng có thể NLGI #2 – #3; hệ thống tự động dùng NLGI #0 – #1.
- Có trộn các loại mỡ khác nhau được không?
Không khuyến nghị; luôn test tương thích trước khi chuyển đổi.
- Khi nào phải thay toàn bộ mỡ?
Khi đổi hệ mỡ, khi mỡ đổi màu/mùi khét, có hạt kim loại hoặc đến chu kỳ giờ chạy đã thiết lập.
