Trong sản xuất, “trượt trơn” thường chỉ hiện tượng bề mặt mất ma sát cần thiết (ví dụ dây curoa trượt trên puly). Ngược lại, “trơn tru” là trạng thái ma sát tối ưu nhờ mỡ bôi trơn công nghiệp hoặc dầu bôi trơn phù hợp. Bài viết này giúp bạn phân biệt hai khái niệm và quyết định khi nào mỡ bôi trơn là giải pháp đúng.

1. Khi nào mỡ bôi trơn là giải pháp?
-
Ổ lăn/ổ trượt, khớp trượt, thanh trượt, bản lề, khớp nối: mỡ tạo màng bôi trơn ổn định, giảm ma sát & mài mòn, tản nhiệt, chống rỉ sét.
-
Môi trường rung động/va đập: mỡ có phụ gia EP (Extreme Pressure) và/hoặc chất rắn (MoS₂/graphite) giúp chống hàn dính, giảm tiếng ồn.
-
Điều kiện bụi ẩm: mỡ có tính bịt kín tốt, ngăn bụi/ẩm xâm nhập vị trí ma sát.
Mục tiêu: đạt “trơn tru”, không phải làm mọi bề mặt “trơn trượt”.
2. Khi nào mỡ bôi trơn không phải giải pháp?
-
Dây curoa, puly, ly hợp ma sát, phanh: các cơ cấu này cần ma sát chủ động. Bôi mỡ sẽ tăng trượt, giảm truyền động, tiềm ẩn nguy hiểm.
-
Trượt do sai lắp/biến dạng: căng đai sai, lệch tâm, mòn puly, rung nền máy… Mỡ không khắc phục các nguyên nhân cơ khí này.
-
Bề mặt bẩn/dầu mỡ cũ: cần làm sạch trước; thêm mỡ mới chỉ khiến bẩn – trượt – nóng nặng hơn.
3. Quy trình 4 bước chẩn đoán hiện tượng trượt
-
Xác định giao diện ma sát: ổ lăn, bề mặt trượt, hay truyền động ma sát (đai, ly hợp)?
-
Kiểm tra cơ khí: căn chỉnh, khe hở, tải, tốc độ, nhiệt; đo rung – nhiệt – âm thanh bất thường.
-
Đánh giá bôi trơn hiện hữu: loại mỡ/dầu, cấp NLGI, độ nhớt gốc dầu, tình trạng ô nhiễm, thời điểm bổ sung gần nhất.
-
Ra quyết định:
-
Nếu là cặp ma sát cần bôi trơn → chọn mỡ đúng thông số và quy trình.
-
Nếu là truyền động cần ma sát → không dùng mỡ; xử lý nguyên nhân cơ khí.
-

4. Cách chọn mỡ bôi trơn phù hợp
a) Gốc dầu & độ nhớt:
-
Tốc độ cao/ổ nhỏ → độ nhớt thấp (dễ bơm, giảm ma sát).
-
Tải nặng/tốc độ thấp → độ nhớt cao (màng bền hơn).
b) Chất làm đặc:
-
Lithium/Lithium complex: đa dụng, chịu tải khá, nhiệt độ làm việc rộng.
-
Calcium sulfonate complex: chịu nước/EP rất tốt, chống rỉ xuất sắc.
-
Polyurea: bền oxy hóa, phù hợp motor điện, tuổi thọ dài.
c) Cấp độ xuyên kim NLGI:
-
NLGI 1–2: phổ biến cho ổ lăn; NLGI 2 thường dùng nhất.
-
NLGI 00–0 (bán lỏng): hệ thống kín/tốc độ cao/khí hậu lạnh.
-
NLGI 3: nhiệt cao, rung mạnh, cần độ đặc cao hơn.
d) Phụ gia chuyên dụng:
-
Chịu cực áp/ chống mài mòn cho tải xung kích.
-
Chịu nhiệt/oxy hóa cho môi trường nhiệt cao, dừng/khởi động thường xuyên.
-
Rắn bôi trơn (MoS₂/graphite) cho trượt nặng, khô dầu tạm thời.
e) Khả năng tương thích: khi chuyển đổi mỡ, kiểm tra tương thích chất làm đặc; nếu không chắc, hãy tẩy rửa – thay mới toàn bộ.
5. Liều lượng & chu kỳ bôi trơn: tránh thiếu và thừa
-
Nguyên tắc dung tích: nạp 30–50% thể tích rỗng của ổ (tùy khuyến cáo).
-
Bổ sung định kỳ: dựa theo tốc độ (DN), nhiệt độ, tải, độ ẩm, bụi; tốc độ cao → kỳ ngắn hơn, lượng mỗi lần ít hơn.
-
Quy trình nạp: vệ sinh mỡ cũ/bẩn, bơm đến khi mỡ sạch xuất hiện ở phớt xả (nếu có), lau sạch phần dư.
-
Quá nhiều mỡ = sinh nhiệt + hao mòn + rò rỉ.
6. Tình huống điển hình: dây curoa/băng tải bị trượt
-
Không bôi mỡ/dầu lên mặt đai hoặc puly.
-
Kiểm tra: độ căng, độ thẳng hàng, độ mòn puly, nhiễm bẩn (dầu, bụi).
-
Giải pháp: chỉnh căng; thay đai/puly mòn; làm sạch bề mặt; chỉ dùng chất hỗ trợ bám nếu nhà sản xuất cho phép.
7. Kết luận
Mỡ bôi trơn công nghiệp là giải pháp hiệu quả để đạt vận hành trơn tru cho các cặp ma sát cần bôi trơn. Tuy nhiên, với những cơ cấu cần ma sát chủ động, mỡ không phải câu trả lời. Chẩn đoán đúng – chọn đúng mỡ – bôi trơn đúng cách sẽ giúp hệ thống ổn định, giảm dừng máy và tiết kiệm chi phí bảo trì.
