Mỡ bôi trơn bánh răng kim loại: Cách chọn và lưu ý quan trọng

Bánh răng kim loại làm việc với ma sát và tải lớn; nếu thiếu bôi trơn sẽ phát sinh nhiệt, mài mòn, nứt gãy và gia tăng tiếng ồn. Lớp màng mỡ ổn định giúp giảm ma sát, tản nhiệt, hạn chế ăn mòn và rung ồn, đồng thời duy trì chuyển động êm ái của cụm truyền động. Trong các hộp số khó tiếp cận, mỡ thường được ưu tiên vì bám trụ tốt và cho khoảng thời gian phục vụ dài hơn so với dầu ở các điều kiện nhất định.

bánh răng kim loại

Tiêu chí kỹ thuật khi chọn mỡ bôi trơn bánh răng

  • Chịu tải/áp lực (EP): mỡ cần chịu được tải va đập và vùng tiếp xúc nhỏ của răng; phụ gia EP/AW giúp bảo vệ bề mặt khi màng dầu mỏng.

Bạn tham khảo dòng mỡ EP/AW của chúng tôi tại đây DMAG LITHIUM COMPLEX EP GREASE EP – 3

  • Chịu nhiệt: mỡ phải giữ độ đặc và tính năng ở nhiệt độ làm việc cao, tránh hóa lỏng làm suy giảm bảo vệ.

  • Độ bám dính & ổn định cơ học: giúp mỡ “bám” trên bề mặt răng và không bị văng rơi khi quay nhanh.

  • Cấp độ NLGI (độ đặc): chọn theo khe hở, tốc độ và cách cấp mỡ; NLGI là thang phân loại độ đặc từ 000 (lỏng) đến 6 (rất cứng).

  • Độ nhớt dầu gốc & phụ gia: dầu gốc (khoáng/tổng hợp) phối hợp phụ gia chống oxy hóa, chống gỉ… để kéo dài tuổi thọ.

  • Khả năng chống nước/ô nhiễm: cần thiết ở môi trường ẩm, bụi, bẩn để duy trì hiệu quả bôi trơn.

  • Tương thích mỡ: không phải mỡ nào cũng trộn được; đặc biệt polyurea thường kém tương thích với nhiều chất làm đặc khác.

Các loại mỡ bánh răng kim loại phổ biến

  • Mỡ lithium/lithium complex (NLGI #2/NLGI #3 là thông dụng): ổn định, chịu nhiệt và bơm cấp tốt; phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp/ô tô.

  • Mỡ canxi sulfonat complex: nổi bật về chống nước, ổn định oxy hóa và khả năng chịu tải; hữu ích ở tải nặng/chậm, môi trường ẩm.

  • Mỡ polyurea: tuổi thọ cao, ít ồn, thường dùng cho mô-tơ điện và có thể dùng cho bánh răng nếu thông số khác phù hợp. Lưu ý tương thích.

  • Mỡ có rắn bôi trơn (MoS₂/graphite): tăng bảo vệ trong điều kiện biên/EP nặng, giảm rỗ, cào xước bề mặt răng.

  • Mỡ silicone & mỡ chuyên dụng: dùng cho ứng dụng đặc biệt hoặc vật liệu nhạy cảm, theo khuyến nghị nhà sản xuất.

mỡ bôi trơn bánh răng

Cách chọn mỡ bôi trơn bánh răng theo điều kiện vận hành

  1. Nhiệt độ: làm việc nóng → ưu tiên mỡ tổng hợp/complex chịu nhiệt; môi trường lạnh → chọn grade phù hợp để tránh “đặc cứng”.

  2. Tải & va đập: tải nặng/chậm → cần EP mạnh, có thể bổ sung rắn bôi trơn; tải vừa/nhanh → mỡ EP tiêu chuẩn, dầu gốc độ nhớt phù hợp.

  3. Môi trường: ẩm/nước/bụi → thiên về canxi sulfonat complex hoặc mỡ có chống nước, kết hợp phớt kín.

  4. Tốc độ: tốc độ cao → mỡ loãng hơn (NLGI thấp hơn) và dầu gốc độ nhớt phù hợp; tốc độ thấp → NLGI cao hơn để bám tốt.

  5. Tương thích: khi chuyển loại, làm sạch kỹ; tránh trộn mỡ khác hệ chất làm đặc, nhất là polyurea.

Sự cố thường gặp & cách xử lý

  • Khô cứng/oxy hóa: tháo mỡ cũ, nạp mỡ mới đúng chủng loại/chu kỳ.

  • Đặc lại ở nhiệt thấp: dùng grade mùa đông hoặc dầu gốc phù hợp phạm vi nhiệt.

  • Nhiễm bẩn (nước/bụi): cải thiện phớt, tăng lọc/che chắn, vệ sinh định kỳ.

  • Hóa lỏng ở nhiệt cao: chuyển sang mỡ chịu nhiệt/complex, xem lại lượng nạp và thông gió vỏ hộp.

Xu hướng mới trong mỡ bôi trơn bánh răng

Mỡ công nghệ cao đang ứng dụng nano-hạt để giảm ma sát và công thức thân thiện môi trường (biodegradable), cùng nền tổng hợp cho tuổi thọ dài hơn.

Trường hợp bánh răng hở (open gear)

Với bánh răng hở chịu tải nặng, có thể cân nhắc mỡ không dung môi chuyên dụng, thiết kế bám dính cao cho răng lộ thiên. Hãy đối chiếu dữ liệu sản phẩm và thử nghiệm thực tế trước khi áp dụng.

Kết luận

Việc chọn mỡ bôi trơn bánh răng kim loại không chỉ là lựa chọn “đúng loại mỡ”, mà là một quy trình kỹ thuật gồm đánh giá tải–tốc độ, nhiệt độ làm việc, môi trường (nước/bụi), cấp NLGI, độ nhớt dầu gốc và gói phụ gia EP/AW, đồng thời đảm bảo tương thích khi chuyển đổi.

Để lại bình luận

Đã thêm vào giỏ hàng

0 Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay