Việc lựa chọn mỡ bôi trơn phù hợp quyết định trực tiếp đến tuổi thọ ổ trục, hiệu suất vận hành và chi phí bảo trì. Bài viết này cung cấp 7 mẹo thực tiễn, giúp bạn xác định đúng loại mỡ theo tải, tốc độ, nhiệt độ, môi trường làm việc và yêu cầu bảo dưỡng.

1) Xác định điều kiện tải và va đập
-
Khi nào cần mỡ EP (Extreme Pressure): Ổ trục tải nặng, va đập, tải cục bộ → ưu tiên mỡ có phụ gia EP (như chứa MoS₂ hoặc phụ gia chịu cực áp).
-
Khi tải trung bình/nhẹ: Có thể dùng mỡ đa dụng chất lượng cao, không nhất thiết EP.
Cách áp dụng: Ghi nhận tải danh định của thiết bị, tần suất khởi động/dừng, mức va đập để chọn mỡ EP hay không EP.
2) Kiểm tra tốc độ vòng quay (DN/NDM)
-
Tốc độ càng cao → cần độ nhớt dầu gốc thấp hơn và xà phòng/đặc tính tản nhiệt tốt để giảm ma sát.
-
Chỉ số vòng quay DN/NDM giúp ước lượng giới hạn tốc độ của mỡ.
Cách áp dụng: Xác định đường kính ổ trục và tốc độ quay; đối chiếu DN/NDM với khuyến nghị của nhà sản xuất mỡ.
3) Chọn cấp độ đặc (NLGI) phù hợp
-
NLGI 1–1.5: Phù hợp nhiệt độ thấp, đường ống dài, bơm tự động.
-
NLGI 2 (phổ biến): Dùng cho đa số ổ trục ở điều kiện thường.
-
NLGI 3: Tăng kín khít khi nhiệt cao/tải nặng nhưng khó bơm hơn.
Cách áp dụng: Dựa theo tốc độ, khe hở ổ trục, nhiệt và phương thức cấp mỡ (thủ công hay tự động).
4) Đánh giá dải nhiệt độ làm việc
-
Mỡ chịu nhiệt cao: Cần dầu gốc tổng hợp/PAO/ester và chất làm đặc ổn định (ví dụ polyurea, lithium complex).
-
Nhiệt thấp: Ưu tiên điểm rót chảy thấp, mô-men khởi động nhỏ.
Cách áp dụng: Xác định nhiệt độ vận hành liên tục và đỉnh nhiệt; chọn mỡ có dải nhiệt an toàn vượt trên nhu cầu thực tế.
5) Lưu ý môi trường ẩm, nước, hóa chất
-
Môi trường nước/ẩm: Cần khả năng kháng rửa trôi nước (Water Washout), chống gỉ/rỉ sét.
-
Tiếp xúc hóa chất/kiềm/axit: Chọn mỡ có tính trơ hóa học và phù hợp vật liệu phớt.
-
Ngành thực phẩm: Cân nhắc NSF H1 (tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm).
Cách áp dụng: Xác định loại tác nhân môi trường, tần suất tiếp xúc, từ đó chọn công thức mỡ và chứng nhận phù hợp.
6) Xem xét tương thích vật liệu & KHÔNG trộn mỡ khác gốc
-
Xà phòng/chất làm đặc khác gốc (lithium, calcium sulfonate, aluminum complex, polyurea…) có thể không tương thích → tách dầu, mềm hóa/đông đặc.
-
Tương thích phớt/bạc đạn/nhựa: Tránh mỡ gây trương nở hoặc phá hủy vật liệu.
Cách áp dụng: Khi chuyển đổi thương hiệu/gốc mỡ, làm sạch khoang ổ, đẩy/flush mỡ cũ trước khi nạp mỡ mới.
7) Tối ưu theo chế độ bảo dưỡng & hệ bôi trơn tự động
-
Khoảng tái bôi trơn: Dựa trên tải, tốc độ, nhiệt và môi trường; ghi log để tối ưu chu kỳ.
-
Hệ bôi trơn tự động: Chọn độ đặc phù hợp (thường NLGI 1–2) và mỡ có khả năng bơm tốt qua đường ống dài.
Cách áp dụng: Thiết lập kế hoạch PM: khối lượng nạp, chu kỳ kiểm tra, dấu hiệu cảnh báo (ồn, nhiệt tăng, rung).

Gợi ý nhanh theo trường hợp
-
Tải nặng + va đập + nhiệt trung bình: Mỡ EP, gốc lithium complex hoặc calcium sulfonate, NLGI 2.
-
Tốc độ cao + nhiệt cao: Dầu gốc tổng hợp + polyurea hoặc lithium complex, NLGI 2.
-
Môi trường ướt/nước biển: Gốc calcium sulfonate complex hoặc công thức kháng rửa trôi nước mạnh.
-
Bôi trơn tự động đường ống dài/khí hậu lạnh: NLGI 1–1.5, khả năng bơm tốt.
Link sản phẩm mỡ chịu nhiệt gốc Lithium thương hiệu DMAG TẠI ĐÂY
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Có thể trộn các loại mỡ khác nhau không?
Không khuyến nghị. Trộn mỡ khác gốc có thể gây tách dầu, mềm hóa hoặc đóng đặc. Nên vệ sinh khoang ổ trước khi đổi loại.
2. Khi nào nên dùng mỡ EP?
Khi ổ trục chịu tải nặng, va đập hoặc áp lực bề mặt cao. Với tải nhẹ/trung bình, mỡ đa dụng chất lượng cao có thể đủ.
3. Tôi nên chọn NLGI mấy?
NLGI 2-3 thường phổ biến cho điều kiện bình thường; NLGI 1–1.5 cho bơm tự động/lạnh; NLGI 3 cho nhiệt cao/kín khít hơn.
4. Dấu hiệu mỡ không phù hợp là gì?
Ổ nóng bất thường, tiếng ồn tăng, rò rỉ/tách dầu, rung cao, vòng đời ổ trục giảm.
Kết luận & khuyến nghị
Chọn mỡ bôi trơn phù hợp cần nhìn tổng thể: tải, tốc độ (DN/NDM), nhiệt độ, môi trường, cấp NLGI, tương thích vật liệu và chế độ bảo dưỡng. Hãy tiêu chuẩn hóa danh mục mỡ, tránh trộn khác gốc và thiết lập lịch tái bôi trơn rõ ràng để tối ưu chi phí vòng đời thiết bị.
