Tại sao bạn cần xem xét chất lượng mỡ công nghiệp?

Hướng dẫn đánh giá chất lượng mỡ công nghiệp: tiêu chí quan trọng, chọn đúng NLGI, tránh sai lầm, thử nghiệm và tối ưu chi phí bảo trì.

chất lượng mỡ công nghiệp

1) “Chất lượng mỡ” nghĩa là gì?

Chất lượng mỡ công nghiệp là tập hợp đặc tính giúp mỡ bảo vệ bề mặt ma sát, duy trì độ nhớt dầu gốc, chịu tải/nhiệt/nước, ổn định theo thời giantương thích với vật liệu – từ đó giảm mài mòn, giảm dừng máy và tối ưu chi phí vòng đời.

2) Vì sao phải xem xét chất lượng mỡ?

  • Giảm dừng máy & hỏng hóc: Mỡ tốt tạo màng bôi trơn ổn định, tránh nóng lên bất thường ở ổ lăn.

  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Chống mài mòn và chống oxy hóa tốt giúp ổ lăn, khớp trượt, bánh răng… bền hơn.

  • Tiết kiệm năng lượng: Ma sát hợp lý → động cơ/ổ lăn chạy “trơn tru”, giảm tổn thất.

  • An toàn & tuân thủ: Chọn đúng mỡ cho môi trường ẩm, bụi, nhiệt cao, tải nặng; có chứng nhận phù hợp khi cần.

  • Tối ưu tổng chi phí (TCO): Mỡ rẻ nhưng thay thường xuyên hoặc gây hư hỏng sẽ đắt hơn nhiều so với mỡ chất lượng cao dùng đúng chỗ.

chất lượng mỡ công nghiệp

3) 9 tiêu chí đánh giá chất lượng mỡ (cốt lõi cho kỹ thuật & bảo trì)

  1. Độ nhớt dầu gốc @40°C/@100°C: Quyết định độ dày màng bôi trơn. Ổ lăn tốc độ cao → dầu gốc mỏng hơn; tải nặng/chậm → dầu gốc đặc hơn.

  2. Hệ chất làm đặc (thickener):

    • Lithium/Lithium Complex: đa dụng, chịu nhiệt khá.

    • Calcium Sulfonate Complex: chịu nước, chống mài mòn/ăn mòn rất tốt.

    • Polyurea: ổn định oxy hóa, phù hợp ổ lăn tốc độ cao/nhiệt cao.

    • Bentonite (vô cơ): không có điểm nhỏ giọt, dùng khi cần ổn định ở nhiệt cao nhất định.

  3. Cấp đặc NLGI (National Lubricating Grease Institute): Từ 000/00 (bán lỏng) đến 3 (đặc). Ổ lăn tiêu chuẩn thường chọn NLGI 2; hệ châm mỡ tự động/đường dài cân nhắc NLGI 1–0.

  4. Điểm nhỏ giọt (Dropping Point): Càng cao càng bền nhiệt (trừ bentonite).

  5. Chịu tải/EP (Extreme Pressure): Kiểm tra Four-Ball, Timken OK Load… cho biết khả năng chống hàn dính/kẹt.

  6. Chống nước: Water Washout/Water Spray-off thấp → ít bị rửa trôi, phù hợp môi trường ẩm/ướt.

  7. Chống ăn mòn/rỉ: Thử ASTM D1743; cần thiết ở môi trường muối, hóa chất, ngoài trời.

  8. Ổn định cơ học & oxy hóa: Ít “mềm ra” khi cắt; chậm lão hóa → kéo dài chu kỳ bổ sung.

  9. Tương thích: Không trộn lẫn bừa bãi giữa các hệ chất làm đặc; kiểm tra tương thích phớt, nhựa, sơn.

Bảng nhanh: Thông số & ý nghĩa

Thông số Ý nghĩa vận hành Khi nào ưu tiên
Dầu gốc (cSt) Độ dày màng bôi trơn Tốc độ cao → cSt thấp; tải nặng → cSt cao
NLGI Độ đặc/khả năng giữ chỗ Ổ lăn tiêu chuẩn: NLGI 2; châm mỡ xa: NLGI 1–0
EP/Timken/Four-Ball Chịu tải va đập/nặng Hộp số hở, bạc đạn tải nặng
Water Washout Kháng nước/rửa trôi Thiết bị ngoài trời, ẩm ướt
Điểm nhỏ giọt Bền nhiệt Gần nguồn nhiệt, lò sấy
Oxy hóa/ăn mòn Tuổi thọ & bảo vệ bề mặt Chu kỳ dài, khí hậu khắc nghiệt

4) Cách chọn mỡ chất lượng theo ứng dụng (gợi ý thực hành)

  • Ổ lăn tốc độ cao (motor, quạt, băng tải): Dầu gốc vừa–mỏng, polyurea hoặc lithium complex; NLGI 2; chú ý tiếng ồn thấp.

  • Tải nặng, va đập (bánh răng hở, ổ trượt nặng): EP cao; calcium sulfonate complex hoặc lithium complex; NLGI 2–3.

  • Môi trường ẩm/nước biển: Ưu tiên calcium sulfonate complex (kháng nước tốt), Water Washout thấp.

  • Hệ thống bôi trơn tập trung/đường dài: NLGI 1–0 (thậm chí 00), độ bơm chảy tốt, kháng dầu tách.

  • Nhiệt cao liên tục: Điểm nhỏ giọt cao; xem xét polyurea hoặc công thức đặc thù; kiểm soát oxy hóa.

  • Thực phẩm/đồ uống: Bắt buộc mỡ có chứng nhận phù hợp (ví dụ: NSF H1), tránh lẫn lộn khu vực.

5) Sai lầm phổ biến cần tránh

  • Chỉ nhìn giá mua: Bỏ qua chi phí vòng đời (TCO) và rủi ro dừng máy.

  • Trộn mỡ không tương thích: Lithium với polyurea hoặc bentonite có thể gây tách dầu, đóng bánh.

  • Dùng sai NLGI: Quá đặc → không bơm được/ấm máy; quá loãng → rò rỉ.

  • Bỏ qua vệ sinh và lượng bơm: Không làm sạch mỡ cũ, bơm quá tay gây nhiệt tăng; bơm thiếu gây khô.

  • Không theo dõi tình trạng: Không kiểm tra rung, nhiệt, tiếng ồn để điều chỉnh chu kỳ bơm.

6) Quy trình kiểm tra & thử nghiệm nhanh (đề xuất)

  1. Rà soát TDS (Technical Data Sheet) & SDS (Safety Data Sheet).

  2. Chọn 1–2 ứng dụng thí điểm có dữ liệu vận hành rõ.

  3. Lập đường cơ sở: Nhiệt độ ổ lăn, độ rung, tiêu thụ điện.

  4. Chạy thử 4–8 tuần, ghi chép định kỳ.

  5. So sánh dữ liệu trước–sau: Nhiệt giảm? Tiếng ồn giảm? Chu kỳ bơm kéo dài?

  6. Chuẩn hóa & nhân rộng khi kết quả ổn định.

7) Tính nhanh “lợi tức” khi nâng cấp mỡ

  • Tiết kiệm = (giảm dừng máy × chi phí giờ dừng) + (giảm thay vòng bi/phớt) + (giảm điện năng) − (chênh lệch giá mỡ).

  • Nếu tiết kiệm > 0 và ổn định trong 3–6 tháng, quyết định nâng cấp mỡ thường là hợp lý.

8) Kết luận

Xem xét chất lượng mỡ công nghiệp không chỉ là lựa chọn sản phẩm, mà là chiến lược bảo trì giúp tăng độ tin cậy, tối ưu năng lượng và giảm TCO. Hãy đánh giá theo độ nhớt dầu gốc, hệ chất làm đặc, NLGI, EP, kháng nước, ổn định oxy hóatương thích – đồng thời luôn thử nghiệm có kiểm soát trước khi áp dụng rộng rãi.

Liên kết tham khảo:

Các sản phẩm mỡ công nghiệp DMAG

Mỡ nhập khẩu DMAG trên Facebook

Để lại bình luận

Đã thêm vào giỏ hàng

0 Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay