1) Mỡ công nghiệp là gì?
Mỡ công nghiệp là chất bôi trơn bán rắn, gồm ba thành phần chính:
-
Dầu gốc (khoáng hoặc tổng hợp) – quyết định khả năng bôi trơn, độ nhớt và dải nhiệt độ.
-
Chất làm đặc (thickener) – “khung xà phòng/phi xà phòng” giữ dầu: lithium, lithium phức hợp, canxi sulfonat phức hợp, polyurea, nhôm phức hợp, bentonite (đất sét)…
-
Phụ gia – tăng cường tính năng: EP (Extreme Pressure – cực áp), AW (Anti-Wear – chống mài mòn), chống oxy hóa, chống rỉ, PTFE (Polytetrafluoroethylene) giảm ma sát…
Mỡ khác dầu bôi trơn ở chỗ mỡ lưu lại vị trí làm việc, hạn chế rò rỉ và bảo vệ khi máy dừng. Tuy nhiên, mỡ không thay thế dầu trong các hệ thống tuần hoàn hoặc yêu cầu tản nhiệt mạnh.
2) 7 sai lầm phổ biến và cách tránh
I. Chọn sai độ đặc NLGI (National Lubricating Grease Institute)
-
Sai lầm: Dùng NLGI 00/0 cho ổ lăn kín ⇒ rò rỉ; dùng NLGI 3 cho cơ cấu châm mỡ tự động ⇒ tắc bơm.
-
Cách tránh: Ổ lăn tiêu chuẩn thường chọn NLGI 2; cơ cấu khe hở lớn/nhiệt cao cân nhắc NLGI 2–3; châm mỡ tự động/đường dài cân nhắc NLGI 1–0.
II. Trộn lẫn mỡ không tương thích
-
Sai lầm: Trộn lithium thường với polyurea hoặc bentonite ⇒ tách dầu, mềm nhão hoặc cứng vón.
-
Cách tránh: Không trộn khác hệ chất làm đặc. Khi chuyển đổi loại mỡ: xả sạch mỡ cũ, vệ sinh, chạy rửa ngắn (purge).
III. Chỉ nhìn “chịu nhiệt” mà quên tốc độ và tải
-
Sai lầm: Chọn theo điểm nhỏ giọt (dropping point) mà bỏ qua tốc độ RPM (Revolutions Per Minute – vòng/phút) và tải.
-
Cách tránh: Tính DN (Diameter × RPM – đường kính × tốc độ). Tốc độ cao cần dầu gốc loãng hơn, phụ gia chống oxy hóa tốt, thường là NLGI 2 nền tổng hợp.
IV. Bỏ qua nước, hơi ẩm và hóa chất
-
Sai lầm: Mỡ bị rửa trôi ⇒ gỉ sét, mòn sớm.
-
Cách tránh: Môi trường ẩm/nước: ưu tiên canxi sulfonat phức hợp hoặc lithium phức hợp có chỉ số water washout thấp.
V. Quá nhiều hoặc quá ít mỡ
-
Sai lầm: Nạp đầy ổ lăn ⇒ tăng nhiệt; quá ít ⇒ khô mỡ.
-
Cách tránh: Nạp theo khuyến nghị nhà sản xuất (thường 30–50% thể tích rỗng của ổ lăn), theo dõi nhiệt độ và âm thanh.
VI. Dùng mỡ EP (Extreme Pressure – cực áp) ở mọi nơi
-
Sai lầm: EP chứa lưu huỳnh-phốt pho có thể ảnh hưởng kim loại màu hoặc ứng dụng điện (tiếng ồn/ăn mòn đồng).
-
Cách tránh: Ổ điện, tốc độ cao: cân nhắc polyurea hoặc lithium phức hợp không EP, chịu oxy hóa tốt.
VII. Bỏ qua lịch bảo trì và lưu trữ
-
Sai lầm: Không châm lại theo chu kỳ; để mỡ mở nắp ⇒ nhiễm bẩn.
-
Cách tránh: Thiết lập chu kỳ tra mỡ theo tải, nhiệt, tốc độ; lưu trữ khô, mát, nắp kín; dùng mỡ trong hạn.
3) Các thông số quan trọng khi chọn mỡ
-
Độ đặc NLGI: Từ 000 (rất mềm) đến 6 (rất cứng); công nghiệp phổ biến NLGI 1–3.
-
Độ xuyên kim làm việc (worked penetration): Phản ánh độ mềm/cứng sau nhào trộn.
-
Độ nhớt dầu gốc @40 °C/@100 °C (đơn vị cSt – centistokes): Ảnh hưởng màng bôi trơn và tổn thất ma sát.
-
Điểm nhỏ giọt (dropping point): Nhiệt độ mỡ bắt đầu chảy; không đồng nghĩa nhiệt độ làm việc liên tục.
-
Dải nhiệt độ làm việc liên tục: Quan trọng hơn điểm nhỏ giọt; mỗi công thức có giới hạn riêng.
-
Hệ số tốc độ DN (Diameter × RPM – đường kính × vòng/phút): DN cao ⇒ cần dầu gốc loãng hơn, phụ gia chống oxy hóa tốt.
-
Khả năng chịu nước (water washout) & phun muối: Quyết định cho môi trường ẩm/nước biển.
-
Phụ gia: EP (cực áp), AW (chống mài mòn), chống gỉ, chống oxy hóa, chống mài mòn răng.
4) Bảng so sánh các loại chất làm đặc mỡ
| Chất làm đặc | Ưu điểm chính | Hạn chế | Ứng dụng gợi ý |
|---|---|---|---|
| Lithium | Giá hợp lý, đa dụng, hiệu năng cân bằng | Chống nước trung bình | Ổ lăn chung, ô tô, công nghiệp nhẹ |
| Lithium phức hợp | Chịu nhiệt tốt hơn, cơ tính bền | Chi phí cao hơn lithium thường | Ổ lăn nhiệt cao, tải vừa-nặng |
| Canxi sulfonat phức hợp | Chịu nước/ăn mòn xuất sắc, EP tự nhiên | Độ bơm có thể kém ở nhiệt thấp | Ngành ướt: thép, giấy, tàu, công trình |
| Polyurea | Ổn định oxy hóa, tuổi thọ dài, êm | Tương thích kém khi trộn, giá cao | Motor điện, tốc độ cao, vòng đời dài |
| Nhôm phức hợp | Bám dính tốt, chịu nước khá | Kém phổ biến, cần kiểm chứng tương thích | Máy đóng gói, thực phẩm (phiên bản NSF H1) |
| Bentonite (đất sét) | Không điểm nhỏ giọt (non-melting) | Tốc độ cao kém, dễ tách dầu | Nhiệt cao gián đoạn, lò sấy, quạt lò |
5) Gợi ý chọn mỡ theo ứng dụng
-
Ổ lăn tốc độ cao: Dầu gốc độ nhớt vừa/thấp, polyurea hoặc lithium phức hợp, NLGI 2, phụ gia chống oxy hóa.
-
Tải nặng, va đập: Canxi sulfonat phức hợp hoặc lithium phức hợp có EP (Extreme Pressure – cực áp).
-
Môi trường ẩm/nước rửa: Canxi sulfonat phức hợp; kiểm tra chỉ số water washout thấp.
-
Nhiệt độ rất cao (gián đoạn): Bentonite (đất sét) hoặc nhôm phức hợp; theo dõi tách dầu.
-
Ngành thực phẩm: Mỡ NSF H1 (National Sanitation Foundation – chứng nhận tiếp xúc ngẫu nhiên thực phẩm); tuyệt đối không dùng mỡ công nghiệp thông thường.

6) Hướng dẫn sử dụng và bảo trì
Quy trình nạp mỡ chuẩn:
-
Làm sạch đầu bơm, núm mỡ; đẩy bỏ “mẻ đầu” để tránh bụi.
-
Nạp từ từ đến khi thấy mỡ tươi thoát ra, dừng đúng mức khuyến nghị (30–50% thể tích rỗng ổ lăn).
-
Chạy máy và kiểm tra nhiệt độ, tiếng ồn; nếu tăng bất thường, xả bớt.
Chu kỳ châm lại (re-grease):
-
Phụ thuộc DN, nhiệt, tải, môi trường. Bắt đầu theo khuyến nghị nhà sản xuất, sau đó điều chỉnh bằng dữ liệu rung, nhiệt.
Dấu hiệu mỡ xuống cấp:
-
Đổi màu đen/nâu, mùi khét, tách dầu nhiều, kết cấu bở hoặc vón, có mạt kim loại.
Bảo quản:
-
Nhiệt độ mát, khô; nắp kín; “nhập trước – dùng trước”; ghi nhãn rõ hệ chất làm đặc để tránh trộn lẫn.
7) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Có nên trộn các loại mỡ khác nhau không?
Không. Chỉ nên trộn khi cùng hệ chất làm đặc và đã thử tương thích. An toàn nhất là xả sạch mỡ cũ rồi thay mới. - “Mỡ chịu nhiệt” có dùng được cho mọi vị trí nóng không?
Không. Điểm nhỏ giọt cao chưa chắc phù hợp tốc độ cao. Hãy xem dải nhiệt làm việc liên tục và DN (đường kính × vòng/phút). - Ổ điện có cần mỡ EP (Extreme Pressure – cực áp) không?
Thường không. Ổ điện ưu tiên êm, chống oxy hóa tốt, ví dụ polyurea hoặc lithium phức hợp không EP. - Chọn NLGI thế nào cho châm mỡ tự động?
Ưu tiên NLGI 1–0, tính bơm tốt ở nhiệt thấp; tham khảo khuyến nghị của bộ châm.
8) Kết luận
Chọn mỡ công nghiệp đúng thông số – đúng môi trường – đúng quy trình sẽ kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí. Hãy tránh 7 sai lầm phổ biến, dựa trên NLGI, chất làm đặc, dải nhiệt – tốc độ – tải, và thiết lập bảo trì định kỳ để hệ thống luôn “trơn tru” thay vì “trượt trơn”.


