Việc lựa chọn sai loại mỡ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Từ việc giảm hiệu suất, tăng chi phí bảo trì cho đến hỏng hóc thiết bị. Trong đó, sự khác biệt tưởng chừng nhỏ bé giữa các cấp độ đặc của mỡ. Ví dụ như giữa mỡ L00 (NLGI 00) và L0 (NLGI 0). Có thể tạo ra những kết quả vận hành hoàn toàn khác biệt. Bài viết này sẽ phân tích, so sánh và hướng dẫn để giúp nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác nhất. Bảo vệ tài sản và tối ưu hóa hoạt động sản xuất.
1.Cấp NLGI – Tiêu chí xác định độ đặc của mỡ
NLGI là gì?
Khi nói về độ đặc của mỡ, thuật ngữ “NLGI” là không thể thiếu. NLGI là viết tắt của Viện Mỡ bôi trơn Quốc gia Hoa Kỳ (National Lubricating Grease Institute). Một tổ chức được thành lập từ năm 1933. Có vai trò thiết lập và duy trì các tiêu chuẩn cho ngành công nghiệp mỡ bôi trơn. Hệ thống này mang lại một ngôn ngữ chung cho các nhà sản xuất, kỹ sư và người sử dụng trên toàn thế giới. Đảm bảo rằng một loại mỡ cấp NLGI từ nhà sản xuất này sẽ có độ đặc tương đương với cấp NLGI từ một nhà sản xuất khác.
-Bạn hãy theo dõi bài viết phân tích về cấp độ NLGI trước đây tại đường link sau:
Cấp NLGI đóng vai trò gì trong việc lựa chọn mỡ bôi trơn?
Thử nghiệm độ xuyên kim (Worked Penetration)
Để xác định cấp NLGI của một loại mỡ, ta sử dụng một phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn hóa toàn cầu. Tên là ASTM D217 – “Worked Penetration” (Độ xuyên kim sau khi khuấy). Quy trình là một phép đo khoa học chính xác, có thể lặp lại.
Quá trình thử nghiệm diễn ra như sau :
- Một mẫu mỡ được đưa vào một thiết bị kiểm tra. Được khuấy 60 lần để mô phỏng trạng thái của mỡ sau một thời gian làm việc trong thực tế.
- Sau khi khuấy, mẫu mỡ được đưa vào một cốc chứa tiêu chuẩn và giữ ở nhiệt độ ổn định là 25°C.
- Một chiếc côn kim loại với hình dạng, kích thước và trọng lượng tiêu chuẩn được đặt ngay trên bề mặt mỡ.
- Chiếc côn được thả tự do để trọng lượng của chính nó xuyên vào mẫu mỡ trong vòng chính xác 5 giây.
- Độ sâu mà mũi côn lún vào mỡ được đo bằng một thiết bị chỉ thị. Giá trị này, được tính bằng đơn vị một phần mười milimét (0.1mm), chính là chỉ số “độ xuyên kim”.
Cấp NLGI ảnh hưởng đến mỡ như thế nào?
Từ đây, một quy luật cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng được hình thành. Và đây cũng là điểm mà nhiều người thường nhầm lẫn. Đó là mối tương quan nghịch giữa chỉ số xuyên kim và cấp NLGI. Logic đằng sau nó rất đơn giản:
- Nếu mỡ càng mềm (lỏng), chiếc côn sẽ lún càng sâu. Điều này dẫn đến một chỉ số xuyên kim càng lớn. Và một chỉ số xuyên kim lớn tương ứng với một cấp NLGI càng nhỏ.
- Ngược lại, nếu mỡ càng cứng (đặc), chiếc côn sẽ lún càng nông. Điều này dẫn đến một chỉ số xuyên kim càng nhỏ. Và một chỉ số xuyên kim nhỏ tương ứng với một cấp NLGI càng lớn.
Việc hiểu rõ quy luật tương quan nghịch này là chìa khóa để giải mã toàn bộ thang đo NLGI và hiểu được bản chất vật lý đằng sau các con số.
2.Thang đo 9 cấp NLGI
Dựa trên kết quả của thử nghiệm độ xuyên kim, hệ thống NLGI phân loại mỡ thành 9 cấp độ chính. Từ 000 (lỏng nhất) đến 6 (cứng nhất). Mỗi cấp tương ứng với một khoảng giá trị độ xuyên kim cụ thể. Bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn toàn cảnh về hệ thống này. Kèm theo mô tả trạng thái vật lý tương đương để dễ hình dung.
| Cấp NLGI | Độ xuyên kim (0.1mm) @ 25°C |
Trạng thái vật lý (Tương đương)
|
| 000 | 445 – 475 |
Lỏng (như dầu ăn)
|
| 00 | 400 – 430 |
Bán lỏng (như sốt táo)
|
| 0 | 355 – 385 |
Rất mềm (như mù tạt)
|
| 1 | 310 – 340 |
Mềm (như sốt cà chua)
|
| 2 | 265 – 295 |
Mềm vừa (như bơ đậu phộng)
|
| 3 | 220 – 250 |
Rắn vừa (như bơ thực vật)
|
| 4 | 175 – 205 | Rắn |
| 5 | 130 – 160 | Rất rắn |
| 6 | 85 – 115 |
Cứng
|
3.So sánh chi tiết mỡ L00 và L0
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về từng loại, việc đặt chúng cạnh nhau trong một bảng so sánh trực diện sẽ làm nổi bật những khác biệt cốt lõi, giúp người dùng dễ dàng nhận diện và đưa ra quyết định.
Bảng so sánh toàn diện
Bảng dưới đây chắt lọc tất cả các phân tích kỹ thuật thành một định dạng so sánh song song, dễ hiểu, chuyển từ thông tin kỹ thuật sang tư vấn thực tế.
| Tiêu chí | Mỡ công nghiệp L00 (NLGI 00) | Mỡ công nghiệp L0 (NLGI 0) |
Phân tích
|
| Cấp NLGI | 00 | 0 |
L0 đặc hơn L00 một cấp trên thang đo NLGI.
|
| Trạng thái vật lý | Bán lỏng (Semi-fluid) | Rất mềm (Very soft) |
L00 chảy dễ dàng hơn, trong khi L0 có “thể chất” rõ rệt hơn.
|
| Khoảng độ xuyên kim | 400 – 430 (0.1mm) | 355 – 385 (0.1mm) |
Chỉ số xuyên kim cao hơn của L00 khẳng định nó mềm hơn đáng kể.
|
| Khả năng bơm | Tuyệt vời | Tốt |
Đây là điểm khác biệt lớn nhất. L00 là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống có đường ống phức tạp, dài.
|
| Khả năng làm kín | Thấp | Trung bình |
Cấu trúc đặc hơn của L0 giúp nó tạo ra một hàng rào vật lý tốt hơn để chống lại chất bẩn và độ ẩm.
|
| Khả năng chống rò rỉ | Thấp hơn (dễ rò rỉ qua phớt yếu) | Tốt hơn (bám tại vị trí tốt hơn) |
Trong các hộp số hoặc ổ trục cũ, L0 có khả năng ở lại vị trí tốt hơn, giảm thất thoát mỡ.
|
| Lựa chọn tối ưu cho | Hệ thống bôi trơn trung tâm hiện đại, hộp số kín, ứng dụng nhiệt độ thấp. | Hệ thống bôi trơn có dấu hiệu rò rỉ, ổ trục tốc độ thấp, môi trường nhiều bụi bẩn. |
Lựa chọn phụ thuộc vào thiết kế hệ thống, tình trạng thiết bị và môi trường vận hành.
|
Phân tích
Việc lựa chọn giữa mỡ L00 và L0 không đơn thuần là tìm ra loại nào “tốt hơn”. Đó là việc đánh đổi cơ bản trong kỹ thuật bôi trơn. Đánh đổi giữa khả năng bơm và khả năng làm kín/chống rò rỉ. Sự đánh đổi này được chi phối bởi các quy luật vật lý về động lực học chất lỏng và độ đặc của vật liệu.
- Gốc rễ của vấn đề: Mỡ L00 có độ đặc thấp, cấu trúc bán lỏng. Điều này làm giảm lực cản bên trong. Cho phép nó chảy dễ dàng qua các đường ống hẹp dưới áp suất thấp. Mang lại khả năng bơm tuyệt vời. Tuy nhiên, chính đặc tính dễ chảy này cũng khiến nó dễ dàng rò rỉ qua các phớt làm kín đã bị mòn hoặc các khe hở nhỏ trong hệ thống.
- Mặt đối lập: Mỡ L0, với độ đặc cao hơn, có cấu trúc mạng lưới chất làm đặc chặt chẽ hơn. Điều này làm tăng độ bám dính và sức căng bề mặt, giúp nó “bám trụ” tại vị trí cần bôi trơn tốt hơn và tạo ra một lớp màng làm kín hiệu quả hơn. Nhưng cũng chính cấu trúc đặc hơn này làm tăng lực cản khi bơm, đòi hỏi áp suất cao hơn và có thể không phù hợp với các hệ thống đường ống quá dài hoặc phức tạp.
Quyết định ưu tiên
- Nếu ưu tiên là đảm bảo chất bôi trơn đến được điểm cuối cùng trong một hệ thống tự động phức tạp, bất kể điều kiện nào, thì khả năng bơm là tối quan trọng. Lựa chọn L00.
- Nếu ưu tiên là giữ chất bôi trơn bên trong một hộp số đã cũ và ngăn chặn bụi bẩn xâm nhập trong một môi trường khắc nghiệt, thì khả năng làm kín và chống rò rỉ là yếu tố quyết định. Lựa chọn L0.
Hiểu được sự đánh đổi này sẽ nâng tầm quyết định từ một lựa chọn sản phẩm đơn giản thành một giải pháp kỹ thuật có chủ đích.

4.Hướng dẫn lựa chọn mỡ L00 và L0
Loại hệ thống bôi trơn là gì?
-
- Đây có phải là hệ thống bôi trơn trung tâm tự động với đường ống dài và nhiều điểm phân phối không? (Thiên về L00)
- Hay đây là hệ thống bôi trơn thủ công, hoặc hệ thống tự động với đường ống ngắn? (L0 có thể là lựa chọn tốt)
Tình trạng của thiết bị ra sao?
-
- Thiết bị còn mới, các phớt làm kín hoạt động tốt và không có dấu hiệu rò rỉ? (L00 hoạt động tốt)
- Thiết bị đã cũ, có dấu hiệu rò rỉ mỡ nhẹ qua các phớt hoặc khớp nối? (L0 sẽ giúp kiểm soát rò rỉ tốt hơn)
Điều kiện vận hành như thế nào?
-
- Tốc độ vận hành là bao nhiêu? Tải trọng có nặng hay va đập không?
- Nhiệt độ môi trường và nhiệt độ vận hành là gì? (L00 có lợi thế ở nhiệt độ rất thấp)
Môi trường làm việc có khắc nghiệt không?
-
- Thiết bị có thường xuyên tiếp xúc với nước, hóa chất, hoặc bụi bẩn không? (Khả năng làm kín tốt hơn của L0 là một lợi thế)
Khuyến nghị của nhà sản xuất thiết bị (OEM) là gì?
-
- Đây là yếu tố quan trọng nhất và luôn phải được ưu tiên hàng đầu. Tài liệu hướng dẫn của OEM sẽ chỉ định rõ cấp NLGI và các tiêu chuẩn hiệu suất khác mà mỡ bôi trơn cần đáp ứng.
5.Kết luận
Việc lựa chọn đúng giữa mỡ L00 và L0 không chỉ là một quyết định kỹ thuật, đó là một khoản đầu tư vào độ tin cậy, hiệu suất và tuổi thọ của máy móc. Một lựa chọn đúng đắn sẽ giúp hệ thống của bạn vận hành trơn tru trong nhiều năm tới.

