Độ nhớt và phân loại dầu động cơ

Khi nói đến việc chăm sóc xe, việc chọn đúng loại dầu động cơ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một trong những yếu tố then chốt nhất khi chọn dầu nhớt chính là cấp độ nhớt. Nhưng các ký hiệu như 5W-30, 10W-40 có ý nghĩa gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

dau nhot dong co

1. Độ nhớt dầu động cơ là gì và tại sao nó quan trọng?

Độ nhớt của dầu động cơ hiểu đơn giản là “độ đặc” hay khả năng chống lại sự chảy của dầu. Nó là một yếu tố cực kỳ quan trọng bởi:

  • Bôi trơn hiệu quả: Dầu nhớt tạo một lớp màng bảo vệ giữa các bộ phận kim loại chuyển động trong động cơ, giảm ma sát và mài mòn.
  • Làm mát: Dầu giúp tản nhiệt, làm mát các bộ phận động cơ khi hoạt động.
  • Làm kín: Dầu giúp làm kín các khe hở giữa piston và xi lanh, duy trì áp suất động cơ.
  • Làm sạch: Dầu giúp cuốn trôi cặn bẩn và các hạt mài mòn.

Nếu dầu độ nhớt thấp, lớp màng dầu sẽ không đủ dày để bảo vệ, gây tăng ma sát và mài mòn. Ngược lại, nếu dầu độ nhớt cao, nó sẽ khó lưu thông đến các chi tiết nhỏ. Đặc biệt khi động cơ nguội, làm tăng lực cản và có thể gây hư hỏng.

2. Các cấp độ nhớt SAE – Tiêu chuẩn quốc tế

Hiệp hội Kỹ sư Ô tô (SAE – Society of Automotive Engineers). Phát triển một hệ thống phân loại độ nhớt được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Bạn sẽ thường thấy các ký hiệu này trên bao bì sản phẩm dầu nhớt.

Có hai loại dầu chính theo phân loại của SAE:

2.1. Dầu Đơn Cấp (Single-Grade Oil):

  • Ký hiệu: SAE 30, SAE 40, SAE 50,…
  • Loại dầu này chỉ đảm bảo độ nhớt ở một phạm vi nhiệt độ nhất định (thường là nhiệt độ cao khi động cơ hoạt động). Chúng có thể quá đặc khi lạnh, gây khó khởi động, hoặc không duy trì tốt độ nhớt khi nhiệt độ động cơ thay đổi nhiều.
  • Hiện nay, dầu đơn cấp ít phổ biến hơn cho các động cơ ô tô hiện đại, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong một số ứng dụng hoặc động cơ đời cũ.

2.2. Dầu Đa Cấp (Multi-Grade Oil):

  • Ký hiệu: SAE xW-y (ví dụ: 0W-20, 5W-30, 10W-40, 15W-40, 20W-50).
  • Đây là loại dầu phổ biến nhất hiện nay vì khả năng duy trì độ nhớt ổn định trong một dải nhiệt độ rộng, từ lúc khởi động lạnh cho đến khi động cơ nóng lên.

2.3. Ý nghĩa các thành phần trong ký hiệu:

  • Số đứng trước chữ “W” (ví dụ: 0W, 5W, 10W): Con số này thể hiện khả năng hoạt động của dầu ở nhiệt độ thấp. “W” là viết tắt của “Winter” (mùa đông). Số càng nhỏ, dầu càng loãng ở nhiệt độ thấp. Giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn và dầu được bơm nhanh chóng đến các bộ phận cần bôi trơn ngay cả trong thời tiết lạnh. Ví dụ, dầu 0W sẽ lưu thông tốt hơn ở nhiệt độ cực thấp so với dầu 10W.
  • Số đứng sau chữ “W” (ví dụ: 20, 30, 40, 50): Con số này biểu thị độ nhớt của dầu ở nhiệt độ hoạt động cao của động cơ (thường là 100°C). Số càng lớn, dầu càng đặc hơn ở nhiệt độ cao, giúp duy trì lớp màng dầu bền vững, bảo vệ động cơ tốt hơn khi vận hành ở cường độ cao hoặc trong điều kiện thời tiết nóng.

3. Chọn đúng cấp độ nhớt cho xe của bạn?

Việc lựa chọn cấp độ nhớt phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và bền bỉ. Dưới đây là một số yếu tố cần cân nhắc:

3.1. Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe:

Đây là nguồn thông tin quan trọng nhất. Nhà sản xuất xe đã nghiên cứu và đưa ra khuyến nghị. Bạn tham khảo về cấp độ nhớt tối ưu cho từng loại động cơ cụ thể.

3.2. Điều kiện khí hậu:

Tại Việt Nam, khí hậu chủ yếu là nóng ẩm. Do đó, chỉ số độ nhớt ở nhiệt độ cao (số sau chữ “W”) cần được chú trọng để đảm bảo dầu không quá loãng khi động cơ nóng. Các loại dầu như SAE 10W-40, 15W-40, 20W-50 thường được sử dụng. Tuy nhiên, chỉ số “W” vẫn có ý nghĩa, đặc biệt ở các vùng núi phía Bắc có mùa đông lạnh. Chọn dầu có chỉ số “W” thấp hơn (ví dụ 5W hoặc 10W) sẽ giúp xe khởi động dễ dàng hơn vào buổi sáng lạnh

3.3. Tình trạng và tuổi đời của động cơ:

Động cơ mới thường phù hợp với dầu có độ nhớt thấp hơn (ví dụ: 0W-20, 5W-30). Điều này nhằm tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ cũ, đã vận hành nhiều (ví dụ, trên 100.000 km). Động cơ cũ thường có các khe hở lớn hơn giữa các chi tiết. Trong trường hợp này, dầu có độ nhớt cao hơn một chút (ví dụ: 15W-50, 20W-50). Giúp làm kín tốt hơn và giảm thiểu tình trạng hao dầu.

3.4. Thói quen lái xe:

Nếu bạn thường xuyên lái xe trong điều kiện khắc nghiệt (tải nặng, chạy đường dài liên tục, leo dốc nhiều), dầu có độ nhớt ở nhiệt độ cao (số thứ hai) lớn hơn sẽ cung cấp sự bảo vệ tốt hơn.

4. Đừng Quên Các Tiêu Chuẩn Quan Trọng Khác

Ngoài cấp độ nhớt SAE, bạn cũng nên chú ý đến các tiêu chuẩn chất lượng khác được in trên bao bì sản phẩm:

  • API (American Petroleum Institute – Viện Dầu khí Hoa Kỳ): Phân loại chất lượng dầu cho động cơ xăng (ký hiệu “S”, ví dụ API SP, SN, SM) và động cơ diesel (ký hiệu “C”, ví dụ API CK-4, CJ-4). Chữ cái thứ hai càng về sau trong bảng chữ cái thì cấp chất lượng càng cao.

(Link tham khảo bài viết Tại đây)

  • JASO (Japanese Automotive Standards Organization – Tổ chức Tiêu chuẩn Ô tô Nhật Bản): Đặc biệt quan trọng đối với xe máy, nhất là xe số (ví dụ JASO MA, MA2) và xe tay ga (JASO MB) do liên quan đến yêu cầu về hệ thống ly hợp (côn).

(Link tham khảo bài viết Tại đây)

5. Lời Kết

Việc hiểu rõ về các cấp độ nhớt và tiêu chuẩn dầu động cơ khá quan trọng.  Bạn sẽ tự tin hơn trong việc lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho chiếc xe của mình. Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc nhờ đến sự tư vấn của các chuyên gia kỹ thuật. Chọn đúng dầu nhớt giúp động cơ hoạt động êm ái, mạnh mẽ. Điều này góp phần kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí sửa chữa về lâu dài. Chúc chiếc xe của bạn luôn vận hành bền bỉ trên mọi nẻo đường!

Để lại bình luận

Đã thêm vào giỏ hàng

0 Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay